--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
im lặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
im lặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: im lặng
+
tính từ, động từ, danh từ silent, sitence ; to silence
Lượt xem: 1058
Từ vừa tra
+
im lặng
:
tính từ, động từ, danh từ silent, sitence ; to silence
+
bằng
:
Eagle, hero in his element
+
ngày rày
:
Today yearNgày rày năm ngoái tôi đang làm việc khácI was doing some different work today yearNgày rày sang năm tôi sẽ đi HuếI shall be going to Hue today year