--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
im lặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
im lặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: im lặng
+
tính từ, động từ, danh từ silent, sitence ; to silence
Lượt xem: 1029
Từ vừa tra
+
im lặng
:
tính từ, động từ, danh từ silent, sitence ; to silence
+
ra trận
:
Go to the front
+
gầm ghè
:
to square up to, to have one's hackles up
+
dâu gia
:
ally; related family
+
kèo kẹo
:
PlaguyMấy đứa trẻ kèo kẹo đòi đi chơiThose little children asked plaguily to be taken out for a walk